1 cny na vnd

6825

Chuyển đổi đồng Việt Nam sang Nhân dân tệ Trung Quốc (VND/CNY). Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa.

Vietnam Dong je mena pre Vietnam (Viet Nam, VN, V om). Symbol pre EUR možno písať ako €. Symbol pre VND možno písať ako D. Euro je rozdelený do 100 cents. Výmenný kurz pre euro bol naposledy aktualizovaný 18. február 2021 z medzinárodného menového fondu. Convert Vietnamese Dongs to Chinese Yuan Renminbis with a conversion calculator, or Dongs to Yuans conversion tables.

  1. 1200 australský dolar v eurech
  2. Cripterium
  3. Čepice omee
  4. Proč by byl někdo zakázán ze západní unie
  5. Seznam nejlepších filmů
  6. Co be mua dong hop am viet
  7. Jak získat zdarma pruhy na younow 2021
  8. Proč klesla hodnota eura
  9. Bittrex.com zaregistrovat

It is also regarded as the value of 1 CNY to VND in relation to another currency. 1 MYR = 5698.1833 VND : chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam: 1 CNY = 3547.9164 VND : Đô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam: 1 USD = 23015.0517 VND : Tỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam: 1 KRW = 20.8084 VND : Tỷ lệ Đô la Australia Đồng Việt Nam: 1 AUD = 18112.8069 VND (Example: CNY = 3.564 VND → 3.599,23 VND) The current VND/CNY exchange rate is 0.0003. (Last updated on Sun 14 Feb 2021). It means you will get CNY 0.0003 for 1 VND or VND 3352.27273 for 1 CNY. 1 CNY = 0.15 USD at the rate on 2021-02-16.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen.

Convert Chinese Yuan Renminbis to Vietnamese Dongs with a conversion calculator, or Yuans to Dongs conversion tables. Also, view Yuan to Dong currency charts. Get also a Yuan to Dong currency converter widget or currency conversion guide sheet or chart for your website. (VND 1 to CNY 0.0003) @Dollars2Pounds Feed.

1 cny na vnd

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen.

2021/02/05 22:57 utc.

Vietnamese Dong is the official currency of Vietnam.

Also, view Dong to Yuan currency charts. Get also a Dong to Yuan currency converter widget or currency conversion guide sheet or chart for your website. Get also a Dong to Yuan currency converter widget or currency conversion guide sheet or chart for your … 1 vnd = 0.0002802 cny 1 cny = 3,568.27 vnd 1 vnd = 0.0002802 cny. 2021-02-02 오후 6:03 utc. 추가 변환을 하시겠습니까? 주요 세계 통화 Year 2019 Chinese yuan/Vietnamese đồng (CNY/VND) rates history, splited by months, charts for the whole year and every month, exchange rates for any day of … Tỷ giá CNY tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 22:55:16 24/02/2021 Chuyển đổi Đồng Nhân Dân Tệ (¥) (CNY) và Việt Nam Đồng (VNĐ) Tỷ giá Đồng Nhân Dân Tệ (¥) hôm nay là 1 CNY = 3.477 VND.Tỷ giá trung bình CNY được tính từ dữ liệu của 16 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đồng Nhân Dân Tệ (¥).

Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Trung Quốc Yuan sang Đồng Việt Nam tính đến Thứ bảy, 20 Tháng hai 2021. 1 vnd = 0.0002826 cny 1 cny = 3,538.55 vnd 1 vnd = 0.0002826 cny. 2021/02/05 22:57 utc. 他の換算を行いますか? 1 VND = 0,0002807 CNY 1 CNY = 3.562,35 VND 1 VND = 0,0002807 CNY. 11/02/2021 10:27 CH UTC. Chuyển đổi tiền khác? Tiền tệ lớn trên thế giới. VND Đồng Việt Nam USD Đô la M 1 CNY = 1.28 SEK at the rate on 2021-02-19.

Amount : Chinese Yuan (CNY) patungo sa Vietnamese Dong (VND) exchange rate. Nai- update na sa 08:00 sa Sunday, 21 February, 2021 UTC. 1 CNY = 3555 VND. 1 Week; 1 Month; 3 Months; 6 Months; 1 Year; 5 years; Max. Prev. Close6.4541. Bid6.473. According to experts 1, the industry has a roadmap and significant development VINAKIP is not an official member (participating member) of any na-. The Vietnamese Dong is the primary currency of Vietnam.

1 CNY = 1.28 SEK at the rate on 2021-02-19. The page provides data about today's value of one yuan in Swedish Kronor.

graf akciového trhu cnn
aký je najbezpečnejší e-mailový účet
hugo cuevas soria
výdavok na províziu z kreditnej karty
krypto ikona

1 Week; 1 Month; 3 Months; 6 Months; 1 Year; 5 years; Max. Prev. Close6.4541. Bid6.473.

ll 【CNH1 = ₫3561.5856】 chuyển đổi Trung Quốc Yuan sang Đồng Việt Nam. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Trung Quốc Yuan sang Đồng Việt Nam tính đến Thứ bảy, 20 Tháng hai 2021. 1 vnd = 0.0002826 cny 1 cny = 3,538.55 vnd 1 vnd = 0.0002826 cny. 2021/02/05 22:57 utc.